Thiết bị khoa học kỹ thuật
|
intern |
natürliche Links |
Cân
|
intern |
natürliche Links |
Cân phân tích
|
intern |
natürliche Links |
Cân kỹ thuật
|
intern |
natürliche Links |
Cân sấy ẩm
|
intern |
natürliche Links |
Cân tỉ trọng
|
intern |
natürliche Links |
Cân chuẩn nội
|
intern |
natürliche Links |
Cân chuẩn ngoại
|
intern |
natürliche Links |
Các loại thìa, đĩa cân, giấy cân
|
intern |
natürliche Links |
Tủ bảo quản mẫu/tủ lạnh
|
intern |
natürliche Links |
Tủ lạnh âm sâu
|
intern |
natürliche Links |
Tủ lạnh thường
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi sinh học
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi nội soi nổi
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi huỳnh quang
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi nền tối
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi soi ngược
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi soi kim loại
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi phản pha
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi phân cực
|
intern |
natürliche Links |
Camera kết nối máy tính
|
intern |
natürliche Links |
Phụ kiện kính hiển vi
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung dưới 1000 độ C
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung trên 1000 độ C
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung 2000 độ C
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung 3000 độ C
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung mẫu dễ cháy
|
intern |
natürliche Links |
Lò nung tủ găng tay
|
intern |
natürliche Links |
Buồng nung mẫu XRD
|
intern |
natürliche Links |
Máy cất nước
|
intern |
natürliche Links |
Máy cất nước 1 lần
|
intern |
natürliche Links |
Máy cất nước 2 lần
|
intern |
natürliche Links |
Máy lọc nước siêu sạch cấp 1
|
intern |
natürliche Links |
Máy lọc nước siêu sạch cấp 2
|
intern |
natürliche Links |
Máy lọc nước siêu sạch cấp 3
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo các chỉ tiêu trong dung dịch
|
intern |
natürliche Links |
Phụ kiện thiết bị
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ cứng
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo pH /ORP /ISE
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo Độ Dẫn /TDS /Độ mặn
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo Oxy hòa tan
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo COD
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ đục
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo pH đất
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo pH cầm tay/ để bàn
|
intern |
natürliche Links |
Bút đo chỉ tiêu nước (Checker)
|
intern |
natürliche Links |
Bộ dụng cụ đo chỉ tiêu nước
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo đa chỉ tiêu
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc trong tủ ấm
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc có gia nhiệt
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc microplate
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc 2 - 3 tầng
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc thùng lớn
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc chai bia rượu
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc tròn orbital
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc vortex
|
intern |
natürliche Links |
Máy lắc ngang
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm mini
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm microplate
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm tốc độ cao
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm thể tích lớn
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm máu
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm thường
|
intern |
natürliche Links |
Máy ly tâm lạnh
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng để bàn
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thường
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng cửa đứng
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng cửa ngang
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng tự châm nước
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng công suất lớn
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm BOD
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm đối lưu cưỡng bức
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm đối lưu tự nhiên
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm lắc
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm thể tích lớn
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm vi sinh
|
intern |
natürliche Links |
Tủ ấm lạnh
|
intern |
natürliche Links |
Tủ an toàn sinh học
|
intern |
natürliche Links |
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
intern |
natürliche Links |
Tủ an toàn sinh học cấp 3
|
intern |
natürliche Links |
Tủ PCR
|
intern |
natürliche Links |
Tủ hút
|
intern |
natürliche Links |
Tủ hút phá mẫu acid
|
intern |
natürliche Links |
Tủ hút không đường ống
|
intern |
natürliche Links |
Chụp hút hơi nóng canopy
|
intern |
natürliche Links |
Chụp hút đi dộng
|
intern |
natürliche Links |
Tủ sấy
|
intern |
natürliche Links |
Tủ sấy chân không
|
intern |
natürliche Links |
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
|
intern |
natürliche Links |
Tủ sấy đối lưu tự nhiên
|
intern |
natürliche Links |
Tủ sấy môi trường nitrogen
|
intern |
natürliche Links |
Tủ sấy thể tích lớn
|
intern |
natürliche Links |
Tủ cấy vi sinh
|
intern |
natürliche Links |
Máy nghiền
|
intern |
natürliche Links |
Máy đập búa
|
intern |
natürliche Links |
Máy nghiền than ẩm dạng búa
|
intern |
natürliche Links |
Máy đập hàm
|
intern |
natürliche Links |
Máy nghiền trục kép
|
intern |
natürliche Links |
Máy nghiền mịn mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Thiết bị phân chia mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Máy sàng rung
|
intern |
natürliche Links |
Thiết bị kiểm tra chỉ số nghiền
|
intern |
natürliche Links |
GCMS - Sắc ký ghép khối phổ
|
intern |
natürliche Links |
Phụ kiện máy sắc ký khí
|
intern |
natürliche Links |
Hệ phản ứng
|
intern |
natürliche Links |
Hệ phản ứng chiết tách Soxhlet
|
intern |
natürliche Links |
Hệ phản ứng tổng hợp hữu cơ, vô cơ
|
intern |
natürliche Links |
HPLC - Sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
intern |
natürliche Links |
Phụ kiện máy sắc ký lỏng
|
intern |
natürliche Links |
Quang phổ UV VIS
|
intern |
natürliche Links |
Máy quang phổ vi thể tích
|
intern |
natürliche Links |
Máy quang phổ UV Vis 1 chùm tia
|
intern |
natürliche Links |
Máy quang phổ UV Vis 2 chùm tia
|
intern |
natürliche Links |
Máy so màu Vis
|
intern |
natürliche Links |
Máy khuấy
|
intern |
natürliche Links |
Máy khuấy cơ
|
intern |
natürliche Links |
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
intern |
natürliche Links |
Máy khuấy từ không gia nhiệt
|
intern |
natürliche Links |
Máy đồng hóa
|
intern |
natürliche Links |
Thanh khuấy từ, cá từ
|
intern |
natürliche Links |
Bể điều nhiệt
|
intern |
natürliche Links |
Bể điều nhiệt tuần hoàn
|
intern |
natürliche Links |
Bể điều nhiệt nóng bằng nước
|
intern |
natürliche Links |
Bể siêu âm
|
intern |
natürliche Links |
Thiết bị gia nhiệt
|
intern |
natürliche Links |
Bếp cách thủy
|
intern |
natürliche Links |
Bếp gia nhiệt hồng ngoại siêu tốc
|
intern |
natürliche Links |
Bộ chuẩn độ
|
intern |
natürliche Links |
Máy chuẩn độ Karl Fischer
|
intern |
natürliche Links |
Máy chuẩn độ điện thế
|
intern |
natürliche Links |
Bơm chân không
|
intern |
natürliche Links |
Bơm chân không không dầu
|
intern |
natürliche Links |
Bơm định lượng
|
intern |
natürliche Links |
Khúc xạ kế
|
intern |
natürliche Links |
Khúc xạ kế đo độ mặn
|
intern |
natürliche Links |
Khúc xạ kế đo độ ngọt
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo không khí trắc quang
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo khí đa chỉ tiêu
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo ánh sáng
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo tốc độ gió
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ rung
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ ồn
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ ẩm
|
intern |
natürliche Links |
Thiết bị cô cạn mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Máy chưng cất Kjeldahl
|
intern |
natürliche Links |
Máy cô quay bình nghiêng
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo quang
|
intern |
natürliche Links |
Bộ phá mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Bộ phá mẫu chưng cất đạm Kjheldahl
|
intern |
natürliche Links |
Thiết bị đo nhiệt độ
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ ẩm vật rắn
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ dày
|
intern |
natürliche Links |
Máy dập mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Máy đếm tiểu phân khuẩn lạc
|
intern |
natürliche Links |
Tủ đựng hóa chất
|
intern |
natürliche Links |
Tủ đựng hóa chất có quạt lọc
|
intern |
natürliche Links |
Tủ đựng an toàn cháy nổ 30 phút
|
intern |
natürliche Links |
Tủ đựng tài liệu chống cháy 1h30
|
intern |
natürliche Links |
Kệ chứa mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Thiết bị khác
|
intern |
natürliche Links |
Máy khử trùng UV
|
intern |
natürliche Links |
Hóa chất thí nghiệm
|
intern |
natürliche Links |
Chất chuẩn
|
intern |
natürliche Links |
Chất aas
|
intern |
natürliche Links |
Chất ICP
|
intern |
natürliche Links |
Chuẩn Sigma
|
intern |
natürliche Links |
Dung môi
|
intern |
natürliche Links |
Dung môi cho HPLC
|
intern |
natürliche Links |
Dung môi cho máy GC
|
intern |
natürliche Links |
Dung môi thông thường
|
intern |
natürliche Links |
Dung môi Extran Rửa máy
|
intern |
natürliche Links |
Các loại Acid và Bazo
|
intern |
natürliche Links |
Acid hữu cơ
|
intern |
natürliche Links |
Acid vô cơ
|
intern |
natürliche Links |
Bazo
|
intern |
natürliche Links |
Muối
|
intern |
natürliche Links |
Muối vô cơ
|
intern |
natürliche Links |
Muối hữu cơ
|
intern |
natürliche Links |
Các loại HC Môi Trường
|
intern |
natürliche Links |
Chỉ Thị
|
intern |
natürliche Links |
Thuốc thử
|
intern |
natürliche Links |
Hóa chất vi sinh
|
intern |
natürliche Links |
Dụng cụ thí nghiệm
|
intern |
natürliche Links |
Bình
|
intern |
natürliche Links |
Bình cầu
|
intern |
natürliche Links |
Bình phản ứng
|
intern |
natürliche Links |
Bình đo tỷ trọng
|
intern |
natürliche Links |
Bình định mức
|
intern |
natürliche Links |
Bình tam giác
|
intern |
natürliche Links |
Bình cô quay
|
intern |
natürliche Links |
Bình hút ẩm
|
intern |
natürliche Links |
Bình tia nhựa
|
intern |
natürliche Links |
Bình Kjeldahl
|
intern |
natürliche Links |
Bình quả lê
|
intern |
natürliche Links |
Bình hút chân không
|
intern |
natürliche Links |
Bình sục khí
|
intern |
natürliche Links |
Bình cấy mô
|
intern |
natürliche Links |
Pipet
|
intern |
natürliche Links |
Pipettor
|
intern |
natürliche Links |
Pipet thẳng
|
intern |
natürliche Links |
Pipet bầu
|
intern |
natürliche Links |
Pipet pasteur
|
intern |
natürliche Links |
Buret
|
intern |
natürliche Links |
Buret tự động
|
intern |
natürliche Links |
Buret số điện tử
|
intern |
natürliche Links |
Buret khóa thủy tinh
|
intern |
natürliche Links |
Buret khóa thủy nhựa
|
intern |
natürliche Links |
Buret nâu
|
intern |
natürliche Links |
Buret trắng
|
intern |
natürliche Links |
Microburette
|
intern |
natürliche Links |
Cốc, Chén, Đĩa cho Labs
|
intern |
natürliche Links |
Cốc đốt thấp thành
|
intern |
natürliche Links |
Cốc đốt cao thành
|
intern |
natürliche Links |
Cốc lọc
|
intern |
natürliche Links |
Cốc nhựa
|
intern |
natürliche Links |
Cốc lấy mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Đĩa cân
|
intern |
natürliche Links |
Đĩa petri
|
intern |
natürliche Links |
Đĩa sứ
|
intern |
natürliche Links |
Đĩa Kim Loại
|
intern |
natürliche Links |
Chén cân
|
intern |
natürliche Links |
Chén nung
|
intern |
natürliche Links |
Đũa thủy tinh
|
intern |
natürliche Links |
Chậu thủy tinh
|
intern |
natürliche Links |
Đĩa nuôi cấy
|
intern |
natürliche Links |
Ống đong
|
intern |
natürliche Links |
Ống đong nhựa
|
intern |
natürliche Links |
Ống đong thủy tinh
|
intern |
natürliche Links |
Ca nhựa chia vạch
|
intern |
natürliche Links |
Chai chứa
|
intern |
natürliche Links |
Chai lấy mẫu vi sinh
|
intern |
natürliche Links |
Chai trắng cổ mài
|
intern |
natürliche Links |
Chai nâu cổ mài
|
intern |
natürliche Links |
Chai nhỏ giọt
|
intern |
natürliche Links |
Chai đựng mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Chai định lượng
|
intern |
natürliche Links |
Chai trung tính
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc, màng lọc
|
intern |
natürliche Links |
Giấy Parafilm
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc định tính
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc định lượng
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc sợi thủy tinh
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc sợi thạch anh
|
intern |
natürliche Links |
Màng lọc
|
intern |
natürliche Links |
Giá, đầu nối
|
intern |
natürliche Links |
Giá pipette
|
intern |
natürliche Links |
Giá đỡ ống nghiệm
|
intern |
natürliche Links |
Giá để dụng cụ
|
intern |
natürliche Links |
Ống nối
|
intern |
natürliche Links |
Vòng nối
|
intern |
natürliche Links |
Co nối
|
intern |
natürliche Links |
Ống nghiệm
|
intern |
natürliche Links |
Đo Nhiệt độ, Tỷ trọng, Áp suất
|
intern |
natürliche Links |
Quả bóp cao su
|
intern |
natürliche Links |
Cuvet
|
intern |
natürliche Links |
Phiến kính
|
intern |
natürliche Links |
Dispenser
|
intern |
natürliche Links |
Đèn cồn, Chày cối
|
intern |
natürliche Links |
Ống ly tâm
|
intern |
natürliche Links |
Ống sinh hàn
|
intern |
natürliche Links |
Ống sinh hàn thẳng
|
intern |
natürliche Links |
Ống sinh hàn xoắn
|
intern |
natürliche Links |
Phễu
|
intern |
natürliche Links |
Phễu quả lê
|
intern |
natürliche Links |
Phễu thủy tinh
|
intern |
natürliche Links |
Phễu nhựa
|
intern |
natürliche Links |
Phễu buecher
|
intern |
natürliche Links |
Hộp trữ mẫu
|
intern |
natürliche Links |
Bộ lọc hút chân không
|
intern |
natürliche Links |
Ống mao quản
|
intern |
natürliche Links |
Ống so màu
|
intern |
natürliche Links |
Syringe lọc
|
intern |
natürliche Links |
Syringe lọc có tiền lọc
|
intern |
natürliche Links |
Syringe lọc không tiền lọc
|
intern |
natürliche Links |
Giấy sắc ký
|
intern |
natürliche Links |
Giấy tách pha
|
intern |
natürliche Links |
Giấy chiết tách
|
intern |
natürliche Links |
Thẻ lưu mẫu máu
|
intern |
natürliche Links |
Trang chủ
|
intern |
natürliche Links |
Giới thiệu
|
intern |
noFollow |
Chính sách
|
intern |
noFollow |
Liên hệ
|
intern |
noFollow |
Tin tức
|
intern |
natürliche Links |
Tài liệu
|
intern |
natürliche Links |
Tin nội bộ công ty
|
intern |
natürliche Links |
Tạp chí LabVIETCHEM
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi soi nổi Gemstar Dewinter Ấn Độ
|
intern |
natürliche Links |
Thêm vào giỏ
|
intern |
natürliche Links |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG TỰ ĐỘNG LOẠI NẰM NGANG SA-500A Sturdy Đài Loan
|
intern |
natürliche Links |
Cân kỹ thuật 2 số lẻ, 1200g x 0.01g SPX1202 Ohaus
|
intern |
natürliche Links |
Kính hiển vi sinh học 3 mắt Excel DEWINTER Ấn Độ
|
intern |
natürliche Links |
Nồi hấp tiệt trùng Hv50 Hirayama
|
intern |
natürliche Links |
Cân phân tích độ ẩm (120g x 1mg) MB120 Ohaus
|
intern |
natürliche Links |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG NĂM NGANG SA-300H Sturdy Đài Loan
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo pH cầm tay 0,00 - 14,00 pH ST300 Ohaus
|
intern |
natürliche Links |
Bút đo pH 0.00 - 14 pH; 0.0 - 99.0°C ST20 Ohaus
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo độ dẫn cầm tay 0.0 μS/cm to 199.9 mS/cm ST300C Ohaus
|
intern |
natürliche Links |
Cân kỹ thuật 2 số lẻ (2200g x 0,01g) AX2202/E Ohaus
|
intern |
natürliche Links |
Máy đo nhiệt độ điện tử hiện số Ebro
|
intern |
natürliche Links |
Pyrogallol C6H3(OH)3 98.5% AR Ấn Độ
|
intern |
natürliche Links |
Vanadium pentoxide V2O5 Ấn Độ
|
intern |
natürliche Links |
Natri Tungstat dihydrate for analysis EMSURE®
|
intern |
natürliche Links |
p-Dimethyl Amino Benzadehyde C9H11NO 98% Ấn Độ
|
intern |
natürliche Links |
Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography LiChrosolv® Reag. Ph Eur 4 lít
|
intern |
natürliche Links |
Sulfuric acid for 1000 ml, c(H₂SO₄) = 0.05 mol/l (0.1 N) Titrisol®
|
intern |
natürliche Links |
1,10-Phenanthroline chloride monohydrate
|
intern |
natürliche Links |
Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®
|
intern |
natürliche Links |
VRB (Violet Red Bile Lactose) agar acc. ISO 4832 and FDA-BAM GranuCult™-500g
|
intern |
natürliche Links |
Nitric acid 65% for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur,ISO- 1000ml
|
intern |
natürliche Links |
Formaldehyde solution about 37% GR for analysis stabilized with about 10% methanol ACS,Reag. Ph Eur-1000ml
|
intern |
natürliche Links |
Dung dịch chuẩn đa nguyên tố nhóm IV cho máy ICP - Merck
|
intern |
natürliche Links |
Ống nghiệm 25x150mm Genlab
|
intern |
natürliche Links |
Bình cầu đáy bằng miệng hẹp 250ml Simax
|
intern |
natürliche Links |
Bình định mức, NS 29/32, 1000 ml A, nút nhựa, chữ xanh Duran
|
intern |
natürliche Links |
Ống đong thủy tinh 100ml, lớp A Duran
|
intern |
natürliche Links |
Chai trung tính GL45, Youtility, 500ml Duran
|
intern |
natürliche Links |
Chai trắng nắp vặn 500ml Simax
|
intern |
natürliche Links |
Bình tam giác MH 100mL Genlab
|
intern |
natürliche Links |
Cốc đốt cao thành 600 ml Schott- Đức
|
intern |
natürliche Links |
Cốc đốt thấp thành 10000ml Duran
|
intern |
natürliche Links |
UNIFLO Syringe lọc PTFE, 0.45, 13mm (hộp 500 cái) Whatman
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc định lượng 540, không tro TB 8um, 110mm Whatman
|
intern |
natürliche Links |
Giấy lọc S/S định lượng 589/2, TB 4-12um, 110mm Whatman
|
intern |
natürliche Links |
Đi đến giỏ hàng
|
intern |
natürliche Links |